Trang chủFAL • ASX
add
Falcon Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
716,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,66%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -28,19% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 26,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | 28,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | -33,76% |
Tổng tài sản | 8,60 Tr | -33,25% |
Tổng nợ | 883,21 N | 34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 26,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 36,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 N | 73,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,47 N | -15,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 35,81% |
Dòng tiền tự do | -848,44 N | 28,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web