Trang chủFAJAR • KLSE
add
FAJARBARU BUILDER GROUP BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
204,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,35 Tr | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 10,01 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -88,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -86,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,65 Tr | -218,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.193,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,62 Tr | -40,98% |
Tổng tài sản | 690,06 Tr | 18,09% |
Tổng nợ | 258,42 Tr | 44,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -88,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,18 Tr | -635,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | -184,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,16 Tr | -107,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,24 Tr | -475,15% |
Dòng tiền tự do | -39,17 Tr | -649,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
128