Trang chủFAIRCHEMOR • NSE
add
Fairchem Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
951,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
954,05 ₹ - 1.010,00 ₹
Phạm vi một năm
774,10 ₹ - 1.553,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 T INR
Số lượng trung bình
112,75 N
Tỷ số P/E
30,41
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -8,93% |
Chi phí hoạt động | 172,48 Tr | 13,45% |
Thu nhập ròng | 40,11 Tr | -61,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -57,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,29 Tr | -48,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 84,28% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 15,62% |
Tổng nợ | 847,28 Tr | 30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,11 Tr | -61,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
227