Trang chủFAIR • CVE
add
Fairchild Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
311,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 594,83 N | 590,21% |
Thu nhập ròng | -665,50 N | -671,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,33 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,24 N | 91.962,93% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | 468,59% |
Tổng nợ | 617,98 N | 15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -665,50 N | -671,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -14.032,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 18.829,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,05 N | 593.495,65% |
Dòng tiền tự do | -739,19 N | -3.045,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web