Trang chủFACE • BME
add
Facephi Biometria SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 €
Mức chênh lệch một ngày
2,38 € - 2,48 €
Phạm vi một năm
1,52 € - 2,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,49 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,11 | 21,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,59 N | 7,25% |
Tổng tài sản | 39,51 Tr | -14,21% |
Tổng nợ | 22,91 Tr | -23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,08 N | 109,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | -31,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,59 N | -106,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -136,91% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | 27,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
259