Trang chủFABTECH • NSE
add
Fabtech Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
237,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
234,10 ₹ - 240,00 ₹
Phạm vi một năm
173,28 ₹ - 262,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T INR
Số lượng trung bình
933,77 N
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 106,80% |
Chi phí hoạt động | 369,59 Tr | 79,64% |
Thu nhập ròng | 281,06 Tr | 449,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,14 | 165,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,98 Tr | 652,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,18 T | — |
Tổng nợ | 2,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,06 Tr | 449,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
187