Trang chủFAAS • NASDAQ
add
DigiAsia Corp
0,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,096%)-0,00020
0,21 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 Tr USD
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,56 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | — |
Thu nhập ròng | -742,75 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,98 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -67,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 70,36 Tr | — |
Tổng nợ | 61,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,75 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,71 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,46 N | — |
Dòng tiền tự do | 107,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
76