Trang chủFA0 • FRA
add
PExA AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 €
Mức chênh lệch một ngày
0,015 € - 0,015 €
Phạm vi một năm
0,0076 € - 0,038 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,42 N | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 37,37% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -29,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -630,22 | -50,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | -20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | -41,73% |
Tổng tài sản | 10,19 Tr | -32,72% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -29,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | 37,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,02 N | -136,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | 11,32% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 34,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3