Trang chủF86 • SGX
add
MYP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
214,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 544,00 N | 16,99% |
Thu nhập ròng | -111,00 N | 96,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | 96,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,47 Tr | -2,35% |
Tổng tài sản | 657,68 Tr | -1,27% |
Tổng nợ | 380,63 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,00 N | 96,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | 9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 659,00 N | -5,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 Tr | -60,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | -283,57% |
Dòng tiền tự do | -511,38 N | 41,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web