Trang chủF86 • SGX
add
MYP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
305,64 N
Tỷ số P/E
119,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,68 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 653,50 N | -9,05% |
Thu nhập ròng | 601,50 N | 154,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 153,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 Tr | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,38 Tr | -5,78% |
Tổng tài sản | 658,58 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 380,33 Tr | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,50 N | 154,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,09 Tr | 10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 715,00 N | -81,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | 46,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,50 N | 22,75% |
Dòng tiền tự do | -115,50 N | 89,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web