Trang chủF1E • SGX
add
Low Keng Huat (Singapore) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,29 Tr SGD
Số lượng trung bình
424,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,37 Tr | -84,98% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | -59,36% |
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | -275,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,24 | -1.266,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | -81,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,60 Tr | 69,78% |
Tổng tài sản | 947,46 Tr | -18,28% |
Tổng nợ | 357,53 Tr | -34,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | -275,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,21 Tr | 168,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -185,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,78 Tr | -79,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,44 Tr | 16.030,91% |
Dòng tiền tự do | -528,31 N | -106,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.066