Trang chủF17 • SGX
add
Guocoland Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T SGD
Số lượng trung bình
345,27 N
Tỷ số P/E
23,88
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,17 Tr | 20,31% |
Chi phí hoạt động | 16,89 Tr | 75,79% |
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | -47,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -56,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,86 Tr | -46,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,33 Tr | -23,24% |
Tổng tài sản | 12,38 T | -1,23% |
Tổng nợ | 6,85 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | -47,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,55 Tr | -130,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,57 Tr | -8,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,69 Tr | 130,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,70 Tr | -881,15% |
Dòng tiền tự do | -4,36 Tr | -130,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1976
Trang web
Nhân viên
161