Trang chủF13 • SGX
add
Fu Yu Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,23 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 6,89 Tr | 75,86% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -13.376,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,81 | -12.261,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -191,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,28 Tr | -22,11% |
Tổng tài sản | 168,48 Tr | -6,48% |
Tổng nợ | 43,52 Tr | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 761,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -13.376,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | -215,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 32,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,50 N | -205,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 Tr | -487,38% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -555,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.241