Trang chủF03 • SGX
add
Tập đoàn Food Empire
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,46 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T SGD
Số lượng trung bình
952,81 N
Tỷ số P/E
38,69
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,03 Tr | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 23,71 Tr | 21,07% |
Thu nhập ròng | -726,00 N | -106,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -105,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,78 Tr | 45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,16 Tr | 78,00% |
Tổng tài sản | 494,21 Tr | 24,67% |
Tổng nợ | 180,68 Tr | 54,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,00 N | -106,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,19 Tr | 503,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | -173,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | 53,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 108,06% |
Dòng tiền tự do | 9,55 Tr | 28,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.450