Trang chủEZL • ASX
add
Euroz Hartleys Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,15 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
0,71%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,42 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 18,88 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,44 Tr | 27,47% |
Tổng tài sản | 222,71 Tr | 15,51% |
Tổng nợ | 108,52 Tr | 38,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,32 Tr | 152,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | -101,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | -16,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,98 Tr | 200,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
184