Trang chủEZGO • NASDAQ
add
EZGO Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr USD
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,28 Tr | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 853,69 N | -28,33% |
Thu nhập ròng | -568,00 N | 71,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,30 | 70,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -351,78 N | 51,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,56 N | -82,72% |
Tổng tài sản | 78,61 Tr | -4,82% |
Tổng nợ | 21,27 Tr | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,00 N | 71,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 477,42 N | 108,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 77,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -166,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 75,49% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 44,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
70