Trang chủEXXO34 • BVMF
add
Exxon Mobil Corp BDR
Giá đóng cửa hôm trước
74,94 R$
Mức chênh lệch một ngày
74,74 R$ - 75,98 R$
Phạm vi một năm
70,00 R$ - 88,63 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
478,17 T USD
Số lượng trung bình
15,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,04 T | -12,34% |
Chi phí hoạt động | 15,23 T | 0,70% |
Thu nhập ròng | 7,08 T | -23,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | -12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | -23,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,49 T | -13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,35 T | -45,76% |
Tổng tài sản | 447,60 T | -2,85% |
Tổng nợ | 177,64 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 T | -23,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,55 T | 9,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 T | -26,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 T | 30,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 T | 59,18% |
Dòng tiền tự do | 2,68 T | -28,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
61.000