Trang chủEXXO34 • BVMF
add
Exxon Mobil Corp BDR
Giá đóng cửa hôm trước
72,78 R$
Mức chênh lệch một ngày
71,90 R$ - 73,53 R$
Phạm vi một năm
71,13 R$ - 89,19 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
444,06 T USD
Số lượng trung bình
21,18 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,76 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 14,45 T | 4,73% |
Thu nhập ròng | 7,71 T | -6,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | -6,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | -14,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,14 T | 3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 T | -48,87% |
Tổng tài sản | 451,91 T | 19,58% |
Tổng nợ | 182,10 T | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 T | -6,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,95 T | -11,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 T | 9,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,58 T | -70,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 T | -362,49% |
Dòng tiền tự do | 6,57 T | -30,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
61.000