Trang chủEXSIMHB • KLSE
add
Exsim Hospitality Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
557,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,27 Tr | 2.242,57% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 25,76% |
Thu nhập ròng | 8,19 Tr | 3.401,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | 240,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,05 Tr | 2.959,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 Tr | 559,05% |
Tổng tài sản | 198,65 Tr | 263,82% |
Tổng nợ | 156,57 Tr | 484,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,19 Tr | 3.401,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,85 Tr | -32.762,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,96 Tr | 4.249,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,05 Tr | 8.532,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,00 N | -75,39% |
Dòng tiền tự do | -32,95 Tr | -3.387,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
43