Trang chủEXSIMHB • KLSE
add
Exsim Hospitality Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
343,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,44 Tr | 1.064,01% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 85,41% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 400,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 125,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 Tr | 4.102,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 5.421,92% |
Tổng tài sản | 68,98 Tr | 3,39% |
Tổng nợ | 38,93 Tr | 44,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 400,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -1.265,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 Tr | 548,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | 97,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 13.163,64% |
Dòng tiền tự do | -218,50 N | -182,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
169