Trang chủEXSIMHB • KLSE
add
Exsim Hospitality Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
348,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
799,42 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,10 Tr | 4.491,16% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 17,25% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 206,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,92 | 102,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,59 Tr | 1.956,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 Tr | 1.459,07% |
Tổng tài sản | 171,25 Tr | 222,40% |
Tổng nợ | 125,15 Tr | 398,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 206,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,65 Tr | -13.383,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,27 Tr | 213.250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,09 Tr | 3.542,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 555,21% |
Dòng tiền tự do | -21,19 Tr | -297,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
169