Trang chủEXS • STO
add
Exsitec Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
145,00 kr - 146,00 kr
Phạm vi một năm
98,00 kr - 185,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T SEK
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
32,55
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,12 Tr | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 41,26 Tr | 25,88% |
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | -10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -17,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,75 | -15,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,55 Tr | -0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,98 Tr | 48,68% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 29,39% |
Tổng nợ | 627,24 Tr | 52,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | -10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,15 Tr | 11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -7,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,08 Tr | -10,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,85 Tr | 19,65% |
Dòng tiền tự do | 37,27 Tr | -4,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
600