Trang chủEXS • STO
add
Exsitec Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
121,00 kr - 124,00 kr
Phạm vi một năm
111,50 kr - 199,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T SEK
Số lượng trung bình
21,88 N
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,81 Tr | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 41,55 Tr | 48,95% |
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | -54,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -57,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | -55,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,61 Tr | -28,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,49 Tr | -48,41% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 41,15% |
Tổng nợ | 679,29 Tr | 74,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | -54,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,93 Tr | -32,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,07 Tr | -3.615,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,33 Tr | 2.275,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,41 Tr | -71,41% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | -75,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
600