Trang chủEXROF • OTCMKTS
add
Exro Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
262,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 Tr | 4.956,23% |
Chi phí hoạt động | 17,48 Tr | 66,39% |
Thu nhập ròng | -23,54 Tr | -82,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -530,08 | 96,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 44,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,08 Tr | -78,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,61 N | -28,46% |
Tổng tài sản | 165,61 Tr | 109,16% |
Tổng nợ | 165,67 Tr | 178,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,54 Tr | -82,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,54 Tr | -245,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,18 Tr | 2.107,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | 71,02% |
Dòng tiền tự do | -6,51 Tr | -666,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130