Trang chủEXRO • TSE
add
Exro Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
654,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 Tr | -37,81% |
Chi phí hoạt động | 15,74 Tr | -40,56% |
Thu nhập ròng | -78,91 Tr | -213,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 N | -403,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 29,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,04 Tr | -9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 74,69% |
Tổng tài sản | 89,81 Tr | -77,69% |
Tổng nợ | 164,97 Tr | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -75,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,91 Tr | -213,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,06 Tr | 27,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,86 N | 85,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,39 Tr | -41,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 Tr | 185,71% |
Dòng tiền tự do | -6,18 Tr | -108,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130