Trang chủEXR • ASX
add
Elixir Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 570,60 N | -2,76% |
Thu nhập ròng | -19,70 Tr | -3.190,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -566,71 N | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | -14,21% |
Tổng tài sản | 28,80 Tr | -53,79% |
Tổng nợ | 639,52 N | -92,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,70 Tr | -3.190,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,40 N | -437,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,22 N | 87,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,29 Tr | 3,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 209,31% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 78,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3