Trang chủEXPRS2 • STO
add
ExpreS2ion Biotech Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,75 kr
Phạm vi một năm
15,74 kr - 66,56 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
60,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
27,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 Tr | 89,79% |
Chi phí hoạt động | 15,06 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | 10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -386,88 | 53,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,27 Tr | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,00 Tr | -3,65% |
Tổng tài sản | 80,60 Tr | -6,43% |
Tổng nợ | 29,44 Tr | -13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | 10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,35 Tr | -2.482,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,54 Tr | -1.003,15% |
Dòng tiền tự do | -18,53 Tr | -361,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18