Trang chủEXPI • NASDAQ
add
eXp World Holdings Inc
8,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)+0,020
8,85 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:35:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 $
Mức chênh lệch một ngày
8,66 $ - 8,86 $
Phạm vi một năm
6,91 $ - 15,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,91 Tr | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 86,51 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | 29,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | 30,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -274,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 Tr | -3.573,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,66 Tr | 5,94% |
Tổng tài sản | 435,78 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 223,80 Tr | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | 29,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,84 Tr | -34,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,25 Tr | -171,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,28 Tr | 69,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,64 Tr | -2,68% |
Dòng tiền tự do | 30,85 Tr | -36,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.001