Trang chủEXPD • NYSE
add
Expeditors International
112,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
112,05 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:59:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
110,15 $
Mức chênh lệch một ngày
110,62 $ - 112,59 $
Phạm vi một năm
100,47 $ - 131,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,44 T USD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 29,72% |
Chi phí hoạt động | 101,64 Tr | 4,76% |
Thu nhập ròng | 235,88 Tr | 48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 14,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,68 | 54,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,28 Tr | 43,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -24,10% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 5,10% |
Tổng nợ | 2,53 T | 18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,88 Tr | 48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,72 Tr | 57,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 Tr | 5,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,65 Tr | -26,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,85 Tr | -14,47% |
Dòng tiền tự do | 179,08 Tr | 33,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.400