Trang chủEXPD • NYSE
add
Expeditors International
137,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
137,92 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:08:58 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
135,73 $
Mức chênh lệch một ngày
133,27 $ - 140,72 $
Phạm vi một năm
100,47 $ - 140,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,64 T USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 113,72 Tr | 26,85% |
Thu nhập ròng | 183,57 Tr | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | 8,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,58 Tr | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -9,10% |
Tổng tài sản | 4,79 T | -0,04% |
Tổng nợ | 2,59 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,57 Tr | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,21 Tr | 41,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,85 Tr | -101,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,88 Tr | -63,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,36 Tr | -64,66% |
Dòng tiền tự do | 128,60 Tr | 56,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.400