Trang chủEXPD • NYSE
add
Expeditors International
112,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
112,36 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:00:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
111,15 $
Mức chênh lệch một ngày
111,42 $ - 112,77 $
Phạm vi một năm
100,47 $ - 131,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 T USD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 20,83% |
Chi phí hoạt động | 101,61 Tr | 20,66% |
Thu nhập ròng | 203,80 Tr | 20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,47 | 24,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,46 Tr | 21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -3,79% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 5,98% |
Tổng nợ | 2,47 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,80 Tr | 20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,62 Tr | 33,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | -28,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,97 Tr | 55,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,20 Tr | 219,50% |
Dòng tiền tự do | 289,59 Tr | 51,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.400