Trang chủEXP • ASX
add
Experience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
370,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,18 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 1,13% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -289,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | -284,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 155,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 Tr | 34,43% |
Tổng tài sản | 190,48 Tr | -0,81% |
Tổng nợ | 62,84 Tr | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -289,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | 81,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 Tr | -58,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 970,00 N | 347,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,50 N | 113,75% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -6.721,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.000