Trang chủEXOZ • NASDAQ
add
eXoZymes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 $
Mức chênh lệch một ngày
14,70 $ - 15,48 $
Phạm vi một năm
8,50 $ - 23,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,68 Tr USD
Số lượng trung bình
13,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 93,44% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -84,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -98,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | 7.379,59% |
Tổng tài sản | 11,53 Tr | 187,77% |
Tổng nợ | 2,64 Tr | -49,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -84,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -503,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,05 N | 78,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,25 N | 52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -2.655,56% |
Dòng tiền tự do | -564,47 N | -233,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31