Trang chủEXN • CVE
add
Excellon Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 471,00 N | -38,43% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -125,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,00 N | 38,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 Tr | 514,98% |
Tổng tài sản | 40,58 Tr | 145,36% |
Tổng nợ | 24,76 Tr | 199,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -125,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -819,00 N | -37,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -59.600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,17 Tr | 504,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,25 Tr | 1.169,14% |
Dòng tiền tự do | -988,38 N | 88,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3