Trang chủEXL • ASX
add
Elixinol Wellness Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
133,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 Tr | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,35 | 0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -31,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -31,07% |
Tổng tài sản | 16,58 Tr | 35,51% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | 100,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,50 N | 35,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | -107,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 720,50 N | -44,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 N | -98,96% |
Dòng tiền tự do | -908,44 N | -80,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web