Trang chủEXK • NYSE
add
Endeavour Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 4,26 $
Phạm vi một năm
2,42 $ - 5,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
12,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,21 Tr | -16,41% |
Chi phí hoạt động | 14,22 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -66,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -59,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 Tr | -14,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,50 Tr | 165,96% |
Tổng tài sản | 719,25 Tr | 51,48% |
Tổng nợ | 234,81 Tr | 165,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -66,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,85 Tr | -172,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,84 Tr | -7,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,21 Tr | 250,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,50 Tr | 1.008,13% |
Dòng tiền tự do | -39,09 Tr | -446,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.539