Trang chủEXK • NYSE
add
Endeavour Silver Corp
4,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)-0,020
4,47 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:32:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 $
Mức chênh lệch một ngày
4,31 $ - 4,62 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 5,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
14,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,50 Tr | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 18,02 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | -32,91 Tr | -2.656,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,82 | -2.671,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,59 Tr | 8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,91 Tr | 80,54% |
Tổng tài sản | 727,99 Tr | 42,69% |
Tổng nợ | 275,94 Tr | 224,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,91 Tr | -2.656,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | -26,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,60 Tr | 2,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 Tr | -112,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,74 Tr | -10.079,76% |
Dòng tiền tự do | -11,28 Tr | 77,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.539