Trang chủEXG • CVE
add
ExGen Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,11 N | -23,38% |
Thu nhập ròng | -206,63 N | -13,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,08 N | 30,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -6,41% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | -0,81% |
Tổng nợ | 117,09 N | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,63 N | -13,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,57 N | -356,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,03 N | -12.598,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,60 N | -586,24% |
Dòng tiền tự do | -303,67 N | -142,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính