Trang chủEXENS • EPA
add
Exosens SAS
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 €
Mức chênh lệch một ngày
42,85 € - 44,65 €
Phạm vi một năm
16,84 € - 46,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T EUR
Số lượng trung bình
87,31 N
Tỷ số P/E
35,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,26 Tr | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 45,95 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | 874,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | 712,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,76 Tr | 21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,78 Tr | -43,92% |
Tổng tài sản | 867,32 Tr | 10,59% |
Tổng nợ | 437,82 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | 874,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,33 Tr | 12,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,65 Tr | -197,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 Tr | -115,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,40 Tr | -124,89% |
Dòng tiền tự do | 10,95 Tr | 475,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.400