Trang chủEXENS • EPA
add
Exosens SAS
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 €
Mức chênh lệch một ngày
38,95 € - 41,05 €
Phạm vi một năm
16,84 € - 41,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T EUR
Số lượng trung bình
108,93 N
Tỷ số P/E
54,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,59 Tr | 24,19% |
Chi phí hoạt động | 37,91 Tr | 23,99% |
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | 174,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | 121,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,10 Tr | 16,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,19 Tr | 235,07% |
Tổng tài sản | 817,01 Tr | 24,47% |
Tổng nợ | 404,41 Tr | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | 174,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,23 Tr | 63,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,77 Tr | 30,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,36 Tr | -126,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 Tr | -655,17% |
Dòng tiền tự do | 9,03 Tr | 59,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.308