Trang chủEXCELSOFT • NSE
add
Excelsoft Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,04 ₹ - 101,20 ₹
Phạm vi một năm
96,04 ₹ - 142,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,12 T INR
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 557,18 Tr | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 172,49 Tr | 11,00% |
Thu nhập ròng | 60,09 Tr | 158,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 151,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,96 Tr | -38,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,89 Tr | -63,05% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 14,03% |
Tổng nợ | 1,02 T | 30,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,09 Tr | 158,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,58 Tr | -138,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,54 Tr | -130,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,14 Tr | 132,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,98 Tr | -135,22% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.109