Trang chủEXCE • OTCMKTS
add
EXCO Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 $
Mức chênh lệch một ngày
15,50 $ - 15,75 $
Phạm vi một năm
7,71 $ - 16,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,96 Tr USD
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,03 Tr | 38,91% |
Chi phí hoạt động | 109,43 Tr | 82,07% |
Thu nhập ròng | -182,70 Tr | -849,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,37 | -639,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,97 Tr | 133,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,54 Tr | 17,54% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 22,89% |
Tổng nợ | 2,06 T | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,70 Tr | -849,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,00 Tr | 146,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,22 Tr | 15,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,94 Tr | -84,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 Tr | -77,71% |
Dòng tiền tự do | -67,21 Tr | 12,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153