Trang chủEWRK • STO
add
eWork Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
111,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
110,00 kr - 112,60 kr
Phạm vi một năm
100,00 kr - 155,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T SEK
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 41,21 Tr | 12,68% |
Thu nhập ròng | 33,27 Tr | -3,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,92 | -4,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,40 Tr | -10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,52 Tr | 126,45% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -13,13% |
Tổng nợ | 3,12 T | -13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,27 Tr | -3,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,90 Tr | 312,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | -14,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,64 Tr | -421,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,84 Tr | 109,63% |
Dòng tiền tự do | 138,51 Tr | 486,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
268