Trang chủEWC • ASX
add
Energy World Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
591,31 N
Tỷ số P/E
0,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -162,50 N | 29,65% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -32,92% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 97,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 N | -96,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -322,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,23 Tr | 195,75% |
Tổng tài sản | 777,96 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 42,18 Tr | -95,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 97,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -151,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -901,50 N | -276,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | -462,71% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | -11,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
239