Trang chủEWC • ASX
add
Energy World Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
647,52 N
Tỷ số P/E
0,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 Tr | 62,76% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -68,84% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 97,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,93 | 98,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 Tr | 270,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,23 Tr | 195,75% |
Tổng tài sản | 777,96 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 480,12 Tr | -45,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 97,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -113,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -901,50 N | 87,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | -462,71% |
Dòng tiền tự do | -4,71 Tr | 38,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
239