Trang chủEWBC • NASDAQ
add
East West Bancorp Inc
109,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
109,38 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
109,27 $
Mức chênh lệch một ngày
108,64 $ - 110,48 $
Phạm vi một năm
68,27 $ - 113,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 T USD
Số lượng trung bình
800,88 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,02 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 220,65 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | 310,25 Tr | 7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,09 | -0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,28 | 10,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 2,13% |
Tổng tài sản | 78,16 T | 7,85% |
Tổng nợ | 69,96 T | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,25 Tr | 7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,67 Tr | 7,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,21 Tr | 33,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 T | 23,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,66 Tr | 520,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.100