Trang chủEVRRF • OTCMKTS
add
Molecule Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 Tr | 332,37% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -1,86% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | -7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -230,84 | 75,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 Tr | -15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,62 N | -93,05% |
Tổng tài sản | 3,91 Tr | -34,31% |
Tổng nợ | 7,61 Tr | 43,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | -7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 60,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,70 N | -117,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,36 N | -98,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -472,23% |
Dòng tiền tự do | -188,58 N | 90,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
50