Trang chủEVOK • LON
add
888 Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
58,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
58,70 GBX - 60,20 GBX
Phạm vi một năm
36,70 GBX - 77,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
265,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,90 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 364,40 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | -32,25 Tr | 54,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,27 | 56,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,60 Tr | 33,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,90 Tr | -0,29% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -1,87% |
Tổng nợ | 2,77 T | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -169,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,25 Tr | 54,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,65 Tr | 86,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,05 Tr | -62,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,70 Tr | -144,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,25 Tr | -78,57% |
Dòng tiền tự do | 13,78 Tr | 89,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
8.263