Trang chủEVO • ASX
add
Embark Early Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
226,00 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
8,70%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,70 Tr | 43,50% |
Chi phí hoạt động | 16,52 Tr | 40,88% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 62,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 13,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | 24,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | -4,35% |
Tổng tài sản | 228,17 Tr | 32,23% |
Tổng nợ | 134,06 Tr | 38,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 62,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | 12,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 82,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 Tr | -5,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,50 N | 90,20% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | 49,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.200