Trang chủEVNI • CVE
add
EV Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 658,72 N | -37,53% |
Thu nhập ròng | -335,45 N | 55,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -650,53 N | 38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -62,77% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | -58,64% |
Tổng nợ | 675,21 N | -62,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,45 N | 55,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | 277,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | 130,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,13 N | 102,57% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -109,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web