Trang chủEVNI • CVE
add
EV Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
187,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 47,46% |
Thu nhập ròng | -980,00 N | -22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -48,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 Tr | 326,55% |
Tổng tài sản | 5,75 Tr | 282,14% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 124,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -980,00 N | -22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -48,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 815,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,06 N | -82,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,23 N | -118,87% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -47,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web