Trang chủEVLLF • OTCMKTS
add
EnviroMetal Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0043 $ - 0,0052 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -660,00 | — |
Chi phí hoạt động | 65,35 N | — |
Thu nhập ròng | -46,09 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,96 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,78 N | -92,66% |
Tổng tài sản | 444,85 N | -61,04% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,09 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,44 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,00 | — |
Dòng tiền tự do | 21,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web