Trang chủEVI • NYSEAMERICAN
add
EVI Industries Inc
17,00 $
Trước giờ mở cửa:(5,29%)-0,90
16,10 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:20:27 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 $
Mức chênh lệch một ngày
16,27 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
14,51 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,94 Tr USD
Số lượng trung bình
15,16 N
Tỷ số P/E
33,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,62 Tr | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 23,87 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 152,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 136,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,54 Tr | 57,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | 4,39% |
Tổng tài sản | 245,53 Tr | -1,59% |
Tổng nợ | 109,47 Tr | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 152,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,00 N | -86,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,14 Tr | -264,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,75 Tr | 613,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,00 N | 89,32% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 53.923,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
750