Trang chủEVGIF • OTCMKTS
add
EverGen Infrastructure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | -40,84% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 18,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,46 | -36,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,00 N | -178,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,00 N | 4,88% |
Tổng tài sản | 77,56 Tr | -17,70% |
Tổng nợ | 36,42 Tr | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 18,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -764,00 N | -378,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 148,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,00 N | -97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,00 N | 156,06% |
Dòng tiền tự do | -37,75 N | 99,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35