Trang chủEVFM • OTCMKTS
add
Evofem Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0098 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 Tr USD
Số lượng trung bình
243,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,00 N | -76,55% |
Chi phí hoạt động | 153,00 N | -97,35% |
Thu nhập ròng | 956,00 N | 119,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,14 | 184,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,00 N | 119,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,00 N | — |
Tổng tài sản | 12,88 Tr | 56,71% |
Tổng nợ | 77,68 Tr | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -64,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 956,00 N | 119,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 560,00 N | 355,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | -307,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,00 N | 237,61% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -131,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
32