Trang chủEVERGRN • KLSE
add
Evergreen Fibreboard Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
187,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
431,20 N
Tỷ số P/E
102,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,73 Tr | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 20,31 Tr | -64,48% |
Thu nhập ròng | 855,00 N | 103,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 103,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,74 Tr | 489,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,79 Tr | -31,78% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -1,92% |
Tổng nợ | 441,33 Tr | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,00 N | 103,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,04 Tr | -13,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,39 Tr | -194,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,32 Tr | 220,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,03 Tr | -115,64% |
Dòng tiền tự do | -22,20 Tr | -120,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.956