Trang chủEVERGRN • KLSE
add
Evergreen Fibreboard Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
144,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
522,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,94 Tr | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 45,90 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -160,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | -166,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,45 Tr | -27,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 573,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,03 Tr | -28,82% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -0,93% |
Tổng nợ | 424,10 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -160,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 Tr | -6,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,99 Tr | 17,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -106,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -113,36% |
Dòng tiền tự do | 724,50 N | -6,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.949