Trang chủEVERGRN • KLSE
add
Evergreen Fibreboard Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
135,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
220,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,39 Tr | -13,63% |
Chi phí hoạt động | 35,64 Tr | -40,23% |
Thu nhập ròng | -7,82 Tr | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | 18,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,81 Tr | 93,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,34 Tr | -10,93% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -1,08% |
Tổng nợ | 432,91 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,82 Tr | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,46 Tr | 181,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | 66,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,96 Tr | -29,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,31 Tr | 749,21% |
Dòng tiền tự do | 12,28 Tr | 152,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.949