Trang chủEVERGRN • KLSE
add
Evergreen Fibreboard Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
165,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
247,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,80 Tr | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 41,24 Tr | 43,90% |
Thu nhập ròng | 643,00 N | -89,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -90,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,21 Tr | -26,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,33 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 0,25% |
Tổng nợ | 432,50 Tr | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,00 N | -89,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | 80,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,99 Tr | -25,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 Tr | 118,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,66 Tr | 55,59% |
Dòng tiền tự do | -34,16 Tr | 23,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.949