Trang chủEVERESTIND • NSE
add
Everest Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
586,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
575,10 ₹ - 589,45 ₹
Phạm vi một năm
420,00 ₹ - 1.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T INR
Số lượng trung bình
12,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | -18,71% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -10,55% |
Thu nhập ròng | -181,72 Tr | -55,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | -91,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,29 Tr | -327,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,98 Tr | -65,52% |
Tổng tài sản | 13,03 T | -3,78% |
Tổng nợ | 7,26 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,72 Tr | -55,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Everest Industries Limited, is an Indian company that manufactures building materials. It has a presence in around 35 countries and employs around 1400 employees. Everest Industries operates these business segments: roofing, ceiling, wall, flooring, cladding solutions, pre-engineered steel buildings and other building materials. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
1.418