Trang chủEVERESTIND • NSE
add
Everest Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
673,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
663,10 ₹ - 686,00 ₹
Phạm vi một năm
420,00 ₹ - 1.189,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,77 T INR
Số lượng trung bình
26,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -2,69% |
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | -89,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -89,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,09 Tr | -31,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,54 Tr | -82,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | -89,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Everest Industries Limited, is an Indian company that manufactures building materials. It has a presence in around 35 countries and employs around 1400 employees. Everest Industries operates these business segments: roofing, ceiling, wall, flooring, cladding solutions, pre-engineered steel buildings and other building materials. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
1.418