Trang chủEVER • CVE
add
Esure Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,05 N | -87,62% |
Thu nhập ròng | -34,95 N | 87,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,85 N | -95,01% |
Tổng tài sản | 168,62 N | -84,02% |
Tổng nợ | 89,23 N | -57,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,95 N | 87,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,70 N | 88,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,70 N | -102,80% |
Dòng tiền tự do | -9,66 N | 66,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.087