Trang chủEVE • SWX
add
EvoNext Holdings Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 Tr CHF
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 183,65 N | 128,00% |
Thu nhập ròng | -180,60 N | -123,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 Tr | -11,75% |
Tổng tài sản | 7,08 Tr | -11,21% |
Tổng nợ | 849,50 N | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,60 N | -123,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,15 N | 76,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,15 N | -133,48% |
Dòng tiền tự do | -114,91 N | -128,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web