Trang chủEVE • ASX
add
Eve Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
764,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 364,18 N | — |
Chi phí hoạt động | 572,21 N | — |
Thu nhập ròng | -386,54 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -106,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,78 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,42 N | 750,95% |
Tổng tài sản | 4,12 Tr | 63,49% |
Tổng nợ | 572,45 N | -55,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,54 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,13 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,34 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,04 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,25 N | — |
Dòng tiền tự do | -250,49 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web