Trang chủEVD • KLSE
add
Evd Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
140,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,36 Tr | 500,76% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -38,79% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 95,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | 99,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 78,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | 101,50% |
Tổng tài sản | 173,19 Tr | -5,00% |
Tổng nợ | 106,11 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 95,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
146